Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nghiên cứu phân tích, xử lý dữ liệu Lidar bằng công nghệ GIS phục vụ công tác thành lập bản đồ biển/ Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 41tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01574
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 2 Tài liệu học tập: Thành lập bản đồ biển/ Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải, 20?? . - 368tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT%20K%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt,%20c%C3%B4ng%20ngh%E1%BB%87%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng%20h%E1%BA%A3i%20%C4%91%E1%BB%93%20%C4%91i%E1%BB%87n%20t%E1%BB%AD.pdf
  • 3 Thành lập bản đồ biển : Dùng cho sinh viên ngành: Kỹ thuật An toàn Hàng hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 420tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 4 Thành lập và cách sử dụng bản đồ biển / Nguyễn Ngọc Bích; Trần Đắc Sửu hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 1995 . - 361tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 5 Thiết kê kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10.000 khu vưc quần đảo Cô Tô ( mảnh bản đồ IA -25-06 ) / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Ths Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 103 tr. ; 30 cm + 20 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15979, PD/TK 15979
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Thiết kế bản vẽ thi công đo vẽ thành lập bản đồ biển tỉ lệ 1 : 50.000 khu vực từ mũi Đại Lãnh đến Hòn Tre / Nguyễn Mạnh Lân; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 136 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07776, PD/TK 07776
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỉ lệ 1 : 50.000 khu vực cửa Ba Lạt - Cửa Đáy / Lê Hải Như; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 111 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07782, PD/TK 07782
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỉ lệ 1 : 50.000 khu vực cửa Đà Nẵng - Cửa Đại / Vũ Hiến Giang; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 108 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07775, PD/TK 07775
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỉ lệ 1 : 50.000 khu vực Cửa Sót - Mũi Ròn / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 111 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07779, PD/TK 07779
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỉ lệ 1 : 50.000 khu vực cửa Tùng - Cửa Thuận An / Đoàn Viết Cường; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 114 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07777, PD/TK 07777
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỉ lệ 1 : 50.000 khu vực cửa từ mũi Ròn đến cửa Nhật Lệ / Ngô Tiến Tùng; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 193 tr. ; 30 cm + 23 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07783, PD/TK 07783
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 12 Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1 : 50000 khu vực từ mũi An Dủ đến vụng Làng Mai / Nguyễn Đức Nghĩa; Nghd.: Th.s Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 111 tr+ phụ lục ; 30 cm. + 18 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11333, PD/TK 11333
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực cửa Đáy-Hòn Mê / Trần Văn Mạnh; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07763, Pd/Tk 07763
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:50000 khu vực từ Cù Lao Xanh đến mũi Đại Lãnh (mảnh bản đồ IA - 100 - 16) / Bùi Quang Phi; Nghd.: Ths. Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 111 tr. + phụ lục ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11346, PD/TK 11346
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ: 1:50.000 khu vực từ mũi Đại Lãnh đến Hòn Tre / Đỗ Hoàng Tùng; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 199 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11340, PD/TK 11340
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 16 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1/50000 khu vực từ vịnh Phan Rí đến Mũi Kê Gà. / Lê Quý Bảo; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 165tr.; 30cm+ 20 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14635, PD/TK 14635
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1: 50.000 khu vực từ mũi Cà Ná đến vịnh Phan Rí / Bùi Việt Anh; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 120tr. ; 30cm 15 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14008, PD/TK 14008
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10000 khu vực quần đảo An Thới và Hòn An Đông mảnh bản đồ IA-25-43 / Trương Bá Hùng; Nghd.: Trương Bá Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 150 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15773, PD/TK 15773
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10000 khu vực từ Hàm Luông đến rạch Cồn Lòi mảnh bản đồ IA-100-24 / Nguyễn Cao Minh; Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15774, PD/TK 15774
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10000 khu vực vịnh Bái Tử Long / Lâm Văn Hoàng; Nghd.: Th.s Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 150 tr+phụ lục ; 30 cm. + 19 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11337, PD/TK 11337
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ đảo Hạ Mai đến Cô Tô mảnh bản đồ IA-100-01b / Bùi Thọ Được; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - tr.; 30cm+ BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14628, PD/TK 14628
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ mũi An Hòa đến mũi Ba Làng An (mảnh bản đồ IA-100-13) / Nguyễn Mạnh Dương; Nghd.: Th.S Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 168 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11351, PD/TK 11351
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 23 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ vịnh Rạch Giá đến quần đảo Nam Du / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 103tr. ; 30cm 16 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14006, PD/TK 14006
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 24 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:5000 khu vực song Soi Ráp TP. Hồ Chí Minh mảnh bản đồ IA - 15 - 3d. / Nguyễn Quý Quyền; Nghd.: Ths Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 90 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15789, PD/TK 15789
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 25 Thiết kế kỹ thuật thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1/25000 khu vực từ cửa Nhật Lệ đến cửa Tùng (mảnh bản đồ IA -100-09) / Trương Quang Thắng; Nghd.: Th.s Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 166 tr + phụ lục ; 30 cm. + 18 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11336, PD/TK 11336
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 26 Trắc địa bản đồ biển / Trần Khánh Toàn (cb.), Lê Quốc Tiến, Lê Sỹ Xinh, ... ; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 259tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Trac-dia-ban-do-bien_Tran-Khanh-Toan_2017.pdf
  • 1
    Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :